1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Yemen Rial (YER)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Yemen Rial (YER)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Yemen Rial (YER) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán số lượng rương của Yemen bằng các loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Yemen Rial (YER) sang các loại tiền tệ khác

Yemen Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Y-ê-men. Yemen Rial cũng có thể có tên gọi YER hoặc ﷼, .ر.ي, YR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 250, 500, 1000 YER. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ