1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Belgorod — Tbi-li-xi

Khoảng cách giữa các thành phố Belgorod — Tbi-li-xi tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Belgorod, Vùng Belgorodskaya, Nga và Tbi-li-xi, Tbilisi, Giê-oóc-gi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Belgorod — Tbi-li-xi

  • Belgorod Nga Điểm A 345.3K RUB
  • Tbi-li-xi Giê-oóc-gi-a Điểm B 1M GEL
  • km dặm Khoảng cách
  • 1 172 km
    703 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 RUB = 0.03 GEL Đồng rúp Nga và Lari Georgia Tỷ giá hối đoái
  • ~ 17 giờ 0.7 ngày Thời gian ô tô
  • 1.4 một giờ 83 phút Thời gian trên máy bay
  • 3.6 giờ 213 phút Thời gian trực thăng
  • 15.6 giờ 938 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Belgorod và Tbi-li-xi
Belgorod Nga 16 có thể11:58
Tbi-li-xi Giê-oóc-gi-a 16 có thể12:58
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Belgorod, Vùng Belgorodskaya, Nga và Tbi-li-xi, Tbilisi, Giê-oóc-gi-a xấp xỉ — 1 406 km (hoặc 844 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Belgorod International Airport" (EGO) — "Sân bay quốc tế Tbilisi" (TBS). Tbi-li-xi là thủ đô của Georgia. Bạn có biết rằng Belgorod trong 3 lần nhỏ hơn Tbi-li-xi, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường Belgorod — Tbi-li-xi, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — lari georgia.

Để lái xe khoảng cách Belgorod Tbi-li-xi bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Giê-oóc-gi-a). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Belgorod — Tbi-li-xi
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ