1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Cô-pen-ha-gen — Hamburg

Khoảng cách giữa các thành phố Cô-pen-ha-gen — Hamburg tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Cô-pen-ha-gen, Đan Mạch và Hamburg, Hamburg, Đức, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Cô-pen-ha-gen — Hamburg

  • Cô-pen-ha-gen Đan Mạch Điểm A 1.2M DKK
  • Hamburg Đức Điểm B 1.7M EUR
  • km dặm Khoảng cách
  • 289 km
    173 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 15:58 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 DKK = 0.13 EUR Krone Đan Mạch và Euro Tỷ giá hối đoái
  • ~ 4 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.3 giờ 20 phút Thời gian trên máy bay
  • 0.9 giờ 53 phút Thời gian trực thăng
  • 3.9 giờ 231 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Cô-pen-ha-gen và Hamburg
Cô-pen-ha-gen Đan Mạch 05 có thể15:58
Hamburg Đức 05 có thể15:58
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Cô-pen-ha-gen, Đan Mạch và Hamburg, Hamburg, Đức xấp xỉ — 347 km (hoặc 208 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Copenhagen Airport" (CPH) — "Hamburg Airport" (HAM). Cô-pen-ha-gen là thủ đô của Đan Mạch. Bạn có biết rằng Cô-pen-ha-gen trong 1.5 một lần nhỏ hơn Hamburg, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Đi theo tuyến đường Cô-pen-ha-gen — Hamburg, đừng quên thay đổi krone đan mạch đến nội tệ — euro.

Để lái xe khoảng cách Cô-pen-ha-gen Hamburg bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Đan Mạch, Đức). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Cô-pen-ha-gen — Hamburg
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ