1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Ankara — Đa-mát

Khoảng cách giữa các thành phố Ankara — Đa-mát tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Ankara, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ và Đa-mát, Damascus Governorate, Xy-ri, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Ankara — Đa-mát

  • Ankara Thổ Nhĩ Kỳ Điểm A 3.5M TRY
  • Đa-mát Xy-ri Điểm B 1.6M SYP
  • km dặm Khoảng cách
  • 776 km
    466 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 18:01 GMT+03:00 Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 TRY = 78.03 SYP Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Pound Syria Tỷ giá hối đoái
  • ~ 11 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 0.9 giờ 55 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.4 giờ 141 phút Thời gian trực thăng
  • 10.3 giờ 621 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Ankara và Đa-mát
Ankara Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể18:01
Đa-mát Xy-ri 20 có thể18:01
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Ankara, Ankara, Thổ Nhĩ Kỳ và Đa-mát, Damascus Governorate, Xy-ri xấp xỉ — 931 km (hoặc 559 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Esenboğa" (ESB) — "Damascus International Airport" (DAM). Ankara là thủ đô của Thổ Nhĩ Kỳ. Đa-mát là thủ đô của Syria. Bạn có biết rằng Ankara trong 2 lần nhiều hơn Đa-mát, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — GMT+03:00. Đi theo tuyến đường Ankara — Đa-mát, đừng quên thay đổi lia thổ nhĩ kỳ đến nội tệ — pound syria.

Để lái xe khoảng cách Ankara Đa-mát bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Thổ Nhĩ Kỳ, Xy-ri). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Ankara — Đa-mát
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ