Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.
Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Đếm số lượng liras Thổ Nhĩ Kỳ bằng các loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.
Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) sang các loại tiền tệ khác
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) tỷ giá tiền tệ chéo:
Tỷ giá tiền tệ chéo
Đồng việt (VND)
Đồng việt → Đô la Mĩ
Đồng việt → Baht Thái Lan
Đồng việt → Euro
Đồng việt → Đồng rúp Nga
Đồng việt → Bitcoin
Đồng việt → Trung Quốc Yuan
Đô la Mĩ (USD)
Đô la Mĩ → Đồng việt
Đô la Mĩ → Baht Thái Lan
Đô la Mĩ → Euro
Đô la Mĩ → Đồng rúp Nga
Đô la Mĩ → Bitcoin
Đô la Mĩ → Trung Quốc Yuan
Baht Thái Lan (THB)
Baht Thái Lan → Đồng việt
Baht Thái Lan → Đô la Mĩ
Baht Thái Lan → Euro
Baht Thái Lan → Đồng rúp Nga
Baht Thái Lan → Bitcoin
Baht Thái Lan → Trung Quốc Yuan
Euro (EUR)
Euro → Đồng việt
Euro → Đô la Mĩ
Euro → Baht Thái Lan
Euro → Đồng rúp Nga
Euro → Bitcoin
Euro → Trung Quốc Yuan
Đồng rúp Nga (RUB)
Đồng rúp Nga → Đồng việt
Đồng rúp Nga → Đô la Mĩ
Đồng rúp Nga → Baht Thái Lan
Đồng rúp Nga → Euro
Đồng rúp Nga → Bitcoin
Đồng rúp Nga → Trung Quốc Yuan