1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Saratov — Bắc Kinh

Khoảng cách giữa các thành phố Saratov — Bắc Kinh tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Saratov, Tỉnh Saratov, Nga và Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Saratov — Bắc Kinh

  • Saratov Nga Điểm A 863.7K RUB
  • Bắc Kinh Trung Quốc Điểm B 11.7M CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 5 398 km
    3 239 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 4 giờ 240 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 RUB = 0.08 CNY Đồng rúp Nga và Trung Quốc Yuan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 77 giờ 3.2 trong ngày Thời gian ô tô
  • 6.4 giờ 381 phút Thời gian trên máy bay
  • 16.4 giờ 981 phút Thời gian trực thăng
  • 72.0 giờ 4318 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Saratov và Bắc Kinh
Saratov Nga 17 có thể13:56
Bắc Kinh Trung Quốc 17 có thể17:56
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Saratov, Tỉnh Saratov, Nga và Bắc Kinh, Bắc Kinh, Trung Quốc xấp xỉ — 6 478 km (hoặc 3 887 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Saratov Tsentralny" (RTW) — "Beijing Capital International Airport" (PEK). Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc. Bạn có biết rằng Saratov trong 14 một lần nhỏ hơn Bắc Kinh, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 4 giờ. Đi theo tuyến đường Saratov — Bắc Kinh, đừng quên thay đổi đồng rúp nga đến nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Saratov Bắc Kinh bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Nga, Trung Quốc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Saratov — Bắc Kinh
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ