1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Denpasar — Banjarmasin

Khoảng cách giữa các thành phố Denpasar — Banjarmasin tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Denpasar, Bali, In-đô-nê-xi-a và Banjarmasin, Nam Kalimantan, In-đô-nê-xi-a, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Denpasar — Banjarmasin

  • Denpasar In-đô-nê-xi-a Điểm A 405.9K IDR
  • Banjarmasin In-đô-nê-xi-a Điểm B 572.8K IDR
  • km dặm Khoảng cách
  • 599 km
    359 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 22:49 Giờ Miền Trung Indonesia Chênh lệch múi giờ 0 h
  • IDR Rupiah Indonesia (IDR) Tiền tệ chính thức
  • ~ 9 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.7 giờ 42 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.8 một giờ 109 phút Thời gian trực thăng
  • 8.0 giờ 479 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Denpasar và Banjarmasin
Denpasar In-đô-nê-xi-a 20 có thể22:49
Banjarmasin In-đô-nê-xi-a 20 có thể22:49
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Denpasar, Bali, In-đô-nê-xi-a và Banjarmasin, Nam Kalimantan, In-đô-nê-xi-a xấp xỉ — 719 km (hoặc 431 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay quốc tế Ngurah Rai" (DPS) — "SAMSUDIN NOOR AIRPORT" (BDJ). Bạn có biết rằng Denpasar trong 1.4 một lần nhỏ hơn Banjarmasin, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Miền Trung Indonesia. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — rupiah indonesia.

Để lái xe khoảng cách Denpasar Banjarmasin bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Indonesia. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Denpasar — Banjarmasin
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ