1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Trương Gia Khẩu — Islamabad

Khoảng cách giữa các thành phố Trương Gia Khẩu — Islamabad tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Trương Gia Khẩu, Hà Bắc, Trung Quốc và Islamabad, Islamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Trương Gia Khẩu — Islamabad

  • Trương Gia Khẩu Trung Quốc Điểm A 692.6K CNY
  • Islamabad Pa-ki-xtan Điểm B 601.6K PKR
  • km dặm Khoảng cách
  • 3 742 km
    2 245 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 3 giờ 180 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 38.45 PKR Trung Quốc Yuan và Đồng rupee Pakistan Tỷ giá hối đoái
  • ~ 53 giờ 2.2 trong ngày Thời gian ô tô
  • 4.4 giờ 264 phút Thời gian trên máy bay
  • 11.3 giờ 680 phút Thời gian trực thăng
  • 49.9 giờ 2994 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Trương Gia Khẩu và Islamabad
Trương Gia Khẩu Trung Quốc 01 tháng sáu15:40
Islamabad Pa-ki-xtan 01 tháng sáu12:40
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Trương Gia Khẩu, Hà Bắc, Trung Quốc và Islamabad, Islamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan xấp xỉ — 4 490 km (hoặc 2 694 dặm). Islamabad là thủ đô của Pakistan. Bạn có biết rằng Trương Gia Khẩu trong 1.2 một lần nhiều hơn Islamabad, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 3 giờ. Đi theo tuyến đường Trương Gia Khẩu — Islamabad, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — đồng rupee pakistan.

Để lái xe khoảng cách Trương Gia Khẩu Islamabad bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Pa-ki-xtan). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Trương Gia Khẩu — Islamabad
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ