1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Đồng rupee Pakistan (PKR)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Đồng rupee Pakistan (PKR)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Đồng rupee Pakistan (PKR) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán bao nhiêu rupi Pakistan bằng loại tiền khác mà bạn có thể đổi.

Chuyển đổi Đồng rupee Pakistan (PKR) sang các loại tiền tệ khác

Đồng rupee Pakistan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Pa-ki-xtan. Đồng rupee Pakistan cũng có thể có tên gọi PKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 PKR. Năm tiền tệ được thành lập: 1948—1951.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ