1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Nam Thông — Mát-xcơ-va

Khoảng cách giữa các thành phố Nam Thông — Mát-xcơ-va tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Nam Thông, Giang Tô, Trung Quốc và Mát-xcơ-va, Nga, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Nam Thông — Mát-xcơ-va

  • Nam Thông Trung Quốc Điểm A 666.3K CNY
  • Mát-xcơ-va Nga Điểm B 10.4M RUB
  • km dặm Khoảng cách
  • 6 720 km
    4 032 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 5 giờ 300 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 CNY = 12.56 RUB Trung Quốc Yuan và Đồng rúp Nga Tỷ giá hối đoái
  • ~ 96 giờ 4.0 trong ngày Thời gian ô tô
  • 7.9 giờ 474 phút Thời gian trên máy bay
  • 20.4 giờ 1222 phút Thời gian trực thăng
  • 89.6 giờ 5376 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Nam Thông và Mát-xcơ-va
Nam Thông Trung Quốc 21 có thể01:46
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể20:46
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Nam Thông, Giang Tô, Trung Quốc và Mát-xcơ-va, Nga xấp xỉ — 8 064 km (hoặc 4 838 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Sân bay Hưng Thông Nam Thông" (NTG) — "Domodedovo Moscow Airport" (DME). Mát-xcơ-va là thủ đô của Nga. Bạn có biết rằng Nam Thông trong 16 một lần nhỏ hơn Mát-xcơ-va, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 5 giờ. Đi theo tuyến đường Nam Thông — Mát-xcơ-va, đừng quên thay đổi trung quốc yuan đến nội tệ — đồng rúp nga.

Để lái xe khoảng cách Nam Thông Mát-xcơ-va bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Trung Quốc, Nga). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Nam Thông — Mát-xcơ-va
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ