1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Thâm Quyến — Bắc Hải

Khoảng cách giữa các thành phố Thâm Quyến — Bắc Hải tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc và Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Thâm Quyến — Bắc Hải

  • Thâm Quyến Trung Quốc Điểm A 10.4M CNY
  • Bắc Hải Trung Quốc Điểm B 289.6K CNY
  • km dặm Khoảng cách
  • 523 km
    314 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 11:20 Giờ Chuẩn Trung Quốc Chênh lệch múi giờ 0 h
  • CNY Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • ~ 7 giờ 0.3 ngày Thời gian ô tô
  • 0.6 giờ 37 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.6 một giờ 95 phút Thời gian trực thăng
  • 7.0 giờ 418 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Thâm Quyến và Bắc Hải
Thâm Quyến Trung Quốc 05 tháng sáu11:20
Bắc Hải Trung Quốc 05 tháng sáu11:20
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc và Bắc Hải, Quảng Tây, Trung Quốc xấp xỉ — 628 km (hoặc 377 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Hong Kong International Airport" (HKG) — "Beihai Fucheng Airport" (BHY). Bạn có biết rằng Thâm Quyến trong 36 một lần nhiều hơn Bắc Hải, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Chuẩn Trung Quốc. Tại thời điểm khởi hành và điểm đến, bạn có thể sử dụng nội tệ — trung quốc yuan.

Để lái xe khoảng cách Thâm Quyến Bắc Hải bằng xe hơi trên đường, bạn không cần phải vượt qua biên giới, tuyến đường ô tô sẽ đi qua Trung Quốc. Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Thâm Quyến — Bắc Hải
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ