1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Erzincan — Đa-mát

Khoảng cách giữa các thành phố Erzincan — Đa-mát tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Erzincan, Erzincan, Thổ Nhĩ Kỳ và Đa-mát, Damascus Governorate, Xy-ri, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Erzincan — Đa-mát

  • Erzincan Thổ Nhĩ Kỳ Điểm A 114K TRY
  • Đa-mát Xy-ri Điểm B 1.6M SYP
  • km dặm Khoảng cách
  • 750 km
    450 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 15:15 GMT+03:00 Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 TRY = 76.98 SYP Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Pound Syria Tỷ giá hối đoái
  • ~ 11 giờ 0.4 ngày Thời gian ô tô
  • 0.9 giờ 53 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.3 giờ 136 phút Thời gian trực thăng
  • 10.0 giờ 600 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Erzincan và Đa-mát
Erzincan Thổ Nhĩ Kỳ 18 tháng sáu15:15
Đa-mát Xy-ri 18 tháng sáu15:15
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Erzincan, Erzincan, Thổ Nhĩ Kỳ và Đa-mát, Damascus Governorate, Xy-ri xấp xỉ — 900 km (hoặc 540 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Erzincan Airport" (ERC) — "Damascus International Airport" (DAM). Đa-mát là thủ đô của Syria. Bạn có biết rằng Erzincan trong 14 một lần nhỏ hơn Đa-mát, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — GMT+03:00. Đi theo tuyến đường Erzincan — Đa-mát, đừng quên thay đổi lia thổ nhĩ kỳ đến nội tệ — pound syria.

Để lái xe khoảng cách Erzincan Đa-mát bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Thổ Nhĩ Kỳ, Xy-ri). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Erzincan — Đa-mát
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ