1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Bremen — Cô-pen-ha-gen

Khoảng cách giữa các thành phố Bremen — Cô-pen-ha-gen tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Bremen, Bremen, Đức và Cô-pen-ha-gen, Đan Mạch, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Bremen — Cô-pen-ha-gen

  • Bremen Đức Điểm A 546.5K EUR
  • Cô-pen-ha-gen Đan Mạch Điểm B 1.2M DKK
  • km dặm Khoảng cách
  • 378 km
    227 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 10:13 Giờ Mùa Hè Trung Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 EUR = 7.46 DKK Euro và Krone Đan Mạch Tỷ giá hối đoái
  • ~ 5 giờ 0.2 ngày Thời gian ô tô
  • 0.4 giờ 27 phút Thời gian trên máy bay
  • 1.1 một giờ 69 phút Thời gian trực thăng
  • 5.0 giờ 302 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Bremen và Cô-pen-ha-gen
Bremen Đức 13 tháng sáu10:13
Cô-pen-ha-gen Đan Mạch 13 tháng sáu10:13
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Bremen, Bremen, Đức và Cô-pen-ha-gen, Đan Mạch xấp xỉ — 454 km (hoặc 272 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "City Airport Bremen" (BRE) — "Copenhagen Airport" (CPH). Cô-pen-ha-gen là thủ đô của Đan Mạch. Bạn có biết rằng Bremen trong 2 lần nhỏ hơn Cô-pen-ha-gen, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Trung Âu. Đi theo tuyến đường Bremen — Cô-pen-ha-gen, đừng quên thay đổi euro đến nội tệ — krone đan mạch.

Để lái xe khoảng cách Bremen Cô-pen-ha-gen bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Đức, Đan Mạch). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Bremen — Cô-pen-ha-gen
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ