1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách Odessa — Min-xcơ

Khoảng cách giữa các thành phố Odessa — Min-xcơ tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố Odessa, Odessa, U-crai-na và Min-xcơ, Minsk Region, Bê-la-rút, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách Odessa — Min-xcơ

  • Odessa U-crai-na Điểm A 1M UAH
  • Min-xcơ Bê-la-rút Điểm B 1.7M BYN
  • km dặm Khoảng cách
  • 855 km
    513 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 08:15 Giờ Mùa Hè Đông Âu Chênh lệch múi giờ 0 h
  • 1 UAH = 0.08 BYN Ukraine Hryvnia và Ruble Belarus Tỷ giá hối đoái
  • ~ 12 giờ 0.5 ngày Thời gian ô tô
  • 1.0 một giờ 60 phút Thời gian trên máy bay
  • 2.6 giờ 155 phút Thời gian trực thăng
  • 11.4 giờ 684 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, Odessa và Min-xcơ
Odessa U-crai-na 21 tháng sáu08:15
Min-xcơ Bê-la-rút 21 tháng sáu08:15
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố Odessa, Odessa, U-crai-na và Min-xcơ, Minsk Region, Bê-la-rút xấp xỉ — 1 026 km (hoặc 616 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Odessa International Airport" (ODS) — "Airport Minsk-1" (MHP). Min-xcơ là thủ đô của Belarus. Bạn có biết rằng Odessa trong 1.7 một lần nhỏ hơn Min-xcơ, giữa chúng không có sự khác biệt về thời gian, chúng ở cùng múi giờ — Giờ Mùa Hè Đông Âu. Đi theo tuyến đường Odessa — Min-xcơ, đừng quên thay đổi ukraine hryvnia đến nội tệ — ruble belarus.

Để lái xe khoảng cách Odessa Min-xcơ bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (U-crai-na, Bê-la-rút). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường Odessa — Min-xcơ
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ