1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BYN

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Ruble Belarus (BYN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Ruble Belarus sử dụng tỷ giá hối đoái từ 23.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ruble Belarus, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Ruble Belarus, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Ruble Belarus tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0823 BYN ▲ 0,0%

1 BYN = 12.1578 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 23.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BYN/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Ruble Belarus, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BYN

23.05.2024 0.08225189 ▲ 0,0%
22.05.2024 0.08222020 ▼ 0,2%
21.05.2024 0.08240506 ▼ 0,4%
20.05.2024 0.08276749 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.08292492
18.05.2024 0.08292492 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.08306453
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 BYN 8 BYN 41 BYN 82 BYN 411 BYN 823 BYN
Ruble Belarus (BYN)
1 BYN 10 BYN 50 BYN 100 BYN 500 BYN 1,000 BYN
12 UAH 122 UAH 608 UAH 1 216 UAH 6 079 UAH 12 158 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ruble Belarus là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bê-la-rút. Ruble Belarus cũng có thể có tên gọi BYN hoặc р., руб., Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 BYN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Belarus bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Ruble Belarus (UAH/BYN) hiện tại đã cập nhật 23.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ