1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Mê-hi-cô Xi-ti, Mê-hi-cô

Đâu là Mê-hi-cô Xi-ti, Mê-hi-cô (Quận Liên bang), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Mê-hi-cô Xi-ti, Quận Liên bang, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Mê-hi-cô Xi-ti, thời gian chính xác

  • Mê-hi-cô Xi-ti Mê-hi-cô
  • 05:33 thứ ba,  14.05.2024
  • 07:03 Bình minh
  • 20:02 Hoàng hôn
  • 13 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ mùa hè miền trung Múi giờ
  • UTC -5 America/Mexico_City
  • 12.3M Dân số
  • 1,030 Số lượng đường phố
  • Peso Mexico (MXN) Tiền tệ chính thức
  • 19.4326077, -99.133208 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Thành phố Mexico 9.3 km Mê-hi-cô MEX
Lic. Adolfo López Mateos International Airport 47 km Mê-hi-cô TLC
Cuernavaca International Airport 68 km Mê-hi-cô CVJ
Sân bay quốc tế Francisco J. Mujica 204 km Mê-hi-cô MLM
El Lencero Airport 245 km Mê-hi-cô JAL
Acapulco International Airport 296 km Mê-hi-cô ACA
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Mê-hi-cô Xi-ti, Quận Liên bang, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 19.4326077, -99.133208. Dân số gần đúng là 12.3 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Mê-hi-cô Xi-ti, số này là — 1,030. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Mê-hi-cô Xi-ti.

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Av. Insurgentes Sur, República del Salvador, Jaime Torres Bodet, Calle Madrid, Paseo de la Reforma, Eje Central Lázaro Cárdenas, Avenida San Fernando, Pino Suárez, Calle Tlaxcoaque, Tonalá.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Mê-hi-cô Xi-ti.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 14 có thể11:33
Los Angeles Hoa Kỳ 14 có thể03:33
Pa ri Pháp 14 có thể12:33
Mát-xcơ-va Nga 14 có thể13:33
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 14 có thể14:33
Thành phố New York Hoa Kỳ 14 có thể06:33
Bắc Kinh Trung Quốc 14 có thể18:33
Thượng Hải Trung Quốc 14 có thể18:33
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 14 có thể13:33
Mumbai Ấn Độ 14 có thể16:03
Nishitōkyō Nhật Bản 14 có thể19:33
Béc-lin Đức 14 có thể12:33
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ