Mê-hi-cô Xi-ti, Quận Liên bang, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 19.4326077, -99.133208. Dân số gần đúng là 12.3 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Mê-hi-cô Xi-ti, số này là — 1,030. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Mê-hi-cô Xi-ti.
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Av. Insurgentes Sur, República del Salvador, Jaime Torres Bodet, Calle Madrid, Paseo de la Reforma, Eje Central Lázaro Cárdenas, Avenida San Fernando, Pino Suárez, Calle Tlaxcoaque, Tonalá.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Mê-hi-cô Xi-ti.
Đâu là Mê-hi-cô Xi-ti, Mê-hi-cô (Quận Liên bang), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Mê-hi-cô Xi-ti, Quận Liên bang, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Mê-hi-cô Xi-ti, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Thành phố Mexico 9.3 km Mê-hi-cô MEX |
Lic. Adolfo López Mateos International Airport 47 km Mê-hi-cô TLC | |
Cuernavaca International Airport 68 km Mê-hi-cô CVJ | |
Sân bay quốc tế Francisco J. Mujica 204 km Mê-hi-cô MLM | |
El Lencero Airport 245 km Mê-hi-cô JAL | |
Acapulco International Airport 296 km Mê-hi-cô ACA |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 14 có thể11:33 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 14 có thể03:33 |
Pa ri Pháp | 14 có thể12:33 |
Mát-xcơ-va Nga | 14 có thể13:33 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 14 có thể14:33 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 14 có thể06:33 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 14 có thể18:33 |
Thượng Hải Trung Quốc | 14 có thể18:33 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 14 có thể13:33 |
Mumbai Ấn Độ | 14 có thể16:03 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 14 có thể19:33 |
Béc-lin Đức | 14 có thể12:33 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay