Puebla, Puebla, vị trí trên bản đồ, Mê-hi-cô. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 19.0412967, -98.20619959999999. Dân số gần đúng là 1.6 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Mê-hi-cô — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Peso Mexico (MXN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Puebla, số này là — 2,619.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 107 km (Puebla — Mê-hi-cô Xi-ti).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Avenida Don Juan de Palafox y. Mendoza, Av 5 Pte, Calle 3 Ote., Atlixcáyotl, Av 5 Ote, Calle 4 Nte, Calle 2 Sur, Calle 12 Nte, 16 de Septiembre, Calle Tehuacan.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Puebla.
Đâu là Puebla, Mê-hi-cô (Puebla), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Puebla, Puebla, Mê-hi-cô trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Puebla, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Thành phố Mexico 102 km Mê-hi-cô MEX | |
Cuernavaca International Airport 113 km Mê-hi-cô CVJ | |
Lic. Adolfo López Mateos International Airport 147 km Mê-hi-cô TLC | |
El Lencero Airport 156 km Mê-hi-cô JAL | |
Veracruz International Airport 212 km Mê-hi-cô VER |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 15 có thể08:38 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 15 có thể00:38 |
Pa ri Pháp | 15 có thể09:38 |
Mát-xcơ-va Nga | 15 có thể10:38 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 15 có thể11:38 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 15 có thể03:38 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 15 có thể15:38 |
Thượng Hải Trung Quốc | 15 có thể15:38 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 15 có thể10:38 |
Mumbai Ấn Độ | 15 có thể13:08 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 15 có thể16:38 |
Béc-lin Đức | 15 có thể09:38 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay