Kumanovo, Municipality of Kumanovo, vị trí trên bản đồ, Ma-xê-đô-ni-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 42.1322895, 21.7256936. Dân số gần đúng là 76.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ma-xê-đô-ni-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Macedonia Denar (MKD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Kumanovo, số này là — 176.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 29 km (Kumanovo — Xcốp-pi-ê).
Đâu là Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a (Municipality of Kumanovo), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Kumanovo, Municipality of Kumanovo, Ma-xê-đô-ni-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Kumanovo, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay Ohrid 134 km Ma-xê-đô-ni-a OHD | |
Sofia International Airport 152 km Bun-ga-ri SOF | |
Tirana International Airport Nënë Tereza 185 km An-ba-ni TIA | |
Podgorica Airport 205 km Môn-tê-nê-grô TGD | |
Sân bay quốc tế Thessaloniki 207 km Hy Lạp SKG |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể21:03 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể13:03 |
Pa ri Pháp | 19 có thể22:03 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể23:03 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể00:03 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể16:03 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 có thể04:03 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 có thể04:03 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể23:03 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể01:33 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 20 có thể05:03 |
Béc-lin Đức | 19 có thể22:03 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay