1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái Macedonia Denar (MKD)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho Macedonia Denar (MKD)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh Macedonia Denar (MKD) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Đếm số lượng dinar của Macedonia bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi Macedonia Denar (MKD) sang các loại tiền tệ khác

Macedonia Denar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-xê-đô-ni-a. Macedonia Denar cũng có thể có tên gọi MKD hoặc ден., MDen. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 500, 1000, 5000 MKD. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ