1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Kuching, Ma-lai-xi-a

Đâu là Kuching, Ma-lai-xi-a (Sarawak), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Kuching, Sarawak, Ma-lai-xi-a trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Kuching, thời gian chính xác

  • Kuching Ma-lai-xi-a
  • 07:48 thứ sáu,  10.05.2024
  • 06:31 Bình minh
  • 18:38 Hoàng hôn
  • 12 h 6 phút Độ dài ngày
  • Giờ Malaysia Múi giờ
  • UTC +8 Asia/Kuala_Lumpur
  • 570.4K Dân số
  • Ringgit Malaysia (MYR) Tiền tệ chính thức
  • 1.6076812, 110.3785438 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Kuching International Airport (KCH/WBGG) 9.3 km Ma-lai-xi-a KCH
Bandar Udara Internasional Supadio 224 km In-đô-nê-xi-a PNK
Mukah Airport 238 km Ma-lai-xi-a MKM
Sân bay Pangsuma 297 km In-đô-nê-xi-a PSU
Bintulu Airport 349 km Ma-lai-xi-a BTU
Miri Airport 502 km Ma-lai-xi-a MYY
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Kuching, Sarawak, vị trí trên bản đồ, Ma-lai-xi-a. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Malaysia (UTC +8), tọa độ — 1.6076812, 110.3785438. Dân số gần đúng là 570.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ma-lai-xi-a — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Ringgit Malaysia (MYR). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Kuching.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 981 km (Kuching — Kuala Lumpur).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 10 có thể00:48
Los Angeles Hoa Kỳ 09 có thể16:48
Pa ri Pháp 10 có thể01:48
Mát-xcơ-va Nga 10 có thể02:48
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 10 có thể03:48
Thành phố New York Hoa Kỳ 09 có thể19:48
Bắc Kinh Trung Quốc 10 có thể07:48
Thượng Hải Trung Quốc 10 có thể07:48
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 10 có thể02:48
Mumbai Ấn Độ 10 có thể05:18
Nishitōkyō Nhật Bản 10 có thể08:48
Béc-lin Đức 10 có thể01:48
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ