1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Razgrad, Bun-ga-ri

Đâu là Razgrad, Bun-ga-ri (Razgrad), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Razgrad, Razgrad, Bun-ga-ri trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Razgrad, thời gian chính xác

  • Razgrad Bun-ga-ri
  • 19:44 thứ hai,  20.05.2024
  • 05:46 Bình minh
  • 20:34 Hoàng hôn
  • 14 h 48 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Đông Âu Múi giờ
  • UTC +3 Europe/Sofia
  • 38.3K Dân số
  • Lev Bulgaria (BGN) Tiền tệ chính thức
  • 43.53367189999999, 26.5411164 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Airport - Varna 110 km Bun-ga-ri VAR
Bucharest Baneasa International Airport 113 km Ru-ma-ni BBU
Henri Coandă International Airport 121 km Ru-ma-ni OTP
Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu 181 km Ru-ma-ni CND
Sofia International Airport 271 km Bun-ga-ri SOF
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Razgrad, Razgrad, vị trí trên bản đồ, Bun-ga-ri. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 43.53367189999999, 26.5411164. Dân số gần đúng là 38.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Bun-ga-ri — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Lev Bulgaria (BGN).

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 277 km (Razgrad — Xô-phi-a).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: ul. "San Stefano", bul. "Knyaz Boris I".

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Razgrad.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể17:44
Los Angeles Hoa Kỳ 20 có thể09:44
Pa ri Pháp 20 có thể18:44
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể19:44
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể20:44
Thành phố New York Hoa Kỳ 20 có thể12:44
Bắc Kinh Trung Quốc 21 có thể00:44
Thượng Hải Trung Quốc 21 có thể00:44
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể19:44
Mumbai Ấn Độ 20 có thể22:14
Nishitōkyō Nhật Bản 21 có thể01:44
Béc-lin Đức 20 có thể18:44
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ