Haskovo, Haskovo, vị trí trên bản đồ, Bun-ga-ri. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 41.9344366, 25.5554462. Dân số gần đúng là 79.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Bun-ga-ri — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Lev Bulgaria (BGN). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Haskovo, số này là — 437.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 202 km (Haskovo — Xô-phi-a).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: bul. "Saedinenie", ul. "Otets Paisiy", ul. "Dobrudzha", ul. "Burgas", ul. "Plovdivska", ul. "Varna", ul. "Ruse", ул. „Банска“, ul. "13-ti Mart", ul. "Badema".
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Haskovo.
Đâu là Haskovo, Bun-ga-ri (Haskovo), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Haskovo, Haskovo, Bun-ga-ri trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Haskovo, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Kavala Airport "Megas Alexandros" 138 km Hy Lạp KVA | |
Sofia International Airport 196 km Bun-ga-ri SOF | |
Airport - Varna 235 km Bun-ga-ri VAR | |
Sân bay quốc tế Thessaloniki 267 km Hy Lạp SKG | |
Bucharest Baneasa International Airport 289 km Ru-ma-ni BBU |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể16:49 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 có thể08:49 |
Pa ri Pháp | 20 có thể17:49 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể18:49 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể19:49 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 có thể11:49 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 có thể23:49 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 có thể23:49 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể18:49 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể21:19 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 21 có thể00:49 |
Béc-lin Đức | 20 có thể17:49 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay