Genève, Genevơ, vị trí trên bản đồ, Thuỵ Sĩ. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 46.2043907, 6.1431577. Dân số gần đúng là 184 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Thuỵ Sĩ — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Franc Thụy Sĩ (CHF). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Genève, số này là — 876. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Genève.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 130 km (Genève — Bơn).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Avenue d'Aïre, Avenue Henri-Bordier, Rue Lamartine, Avenue Wendt, Avenue Soret, Rue de Saint-Jean, Prom. de l'Europe, Route de Meyrin, Rue de Lyon, Rue Liotard.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Genève.
Đâu là Genève, Thuỵ Sĩ (Genevơ), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Genève, Genevơ, Thuỵ Sĩ trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Genève, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Geneva Cointrin 4.7 km Thuỵ Sĩ GVA |
Sân bay Annecy - Haute-Savoie - Mont Blanc 31 km Pháp NCY | |
Chambéry Airport 66 km Pháp CMF | |
Sân bay Aosta 108 km Ý AOT | |
Lyon-Saint Exupéry Airport 112 km Pháp LYS | |
Sân bay Grenoble-Isère 113 km Pháp GNB |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 18 có thể17:03 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 18 có thể09:03 |
Pa ri Pháp | 18 có thể18:03 |
Mát-xcơ-va Nga | 18 có thể19:03 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 18 có thể20:03 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 18 có thể12:03 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể00:03 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể00:03 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 18 có thể19:03 |
Mumbai Ấn Độ | 18 có thể21:33 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể01:03 |
Béc-lin Đức | 18 có thể18:03 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay