Besançon, Bourgogne-Franche-Comté, vị trí trên bản đồ, Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 47.237829, 6.024053899999999. Dân số gần đúng là 128.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Besançon, số này là — 910.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 327 km (Besançon — Pa ri).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Rue des Cras, Rue Battant, Rue des Granges, Grande Rue, Rue de Chalezeule, Rue du Funiculaire, Rue du Chasnot, Rue des Flûttes Agasses, Rue de Vesoul, Chemin des Ragots.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Besançon.
Đâu là Besançon, Pháp (Bourgogne-Franche-Comté), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Besançon, Bourgogne-Franche-Comté, Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Besançon, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Dijon Air Base 70 km Pháp DIJ | |
Sân bay quốc tế Geneva Cointrin 111 km Thuỵ Sĩ GVA | |
Bern Airport 118 km Thuỵ Sĩ BRN | |
EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg 120 km Thuỵ Sĩ BSL | |
EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg 120 km Pháp MLH |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 20 có thể13:53 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 20 có thể05:53 |
Pa ri Pháp | 20 có thể14:53 |
Mát-xcơ-va Nga | 20 có thể15:53 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 20 có thể16:53 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 20 có thể08:53 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 20 có thể20:53 |
Thượng Hải Trung Quốc | 20 có thể20:53 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 20 có thể15:53 |
Mumbai Ấn Độ | 20 có thể18:23 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 20 có thể21:53 |
Béc-lin Đức | 20 có thể14:53 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay