Đâu là 11 de Abril, Bahía Blanca, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác 11 de Abril, Bahía Blanca, Buenos Aires, Argentina trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
11 de Abril, Bahía Blanca, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
11 de Abril, Bahía Blanca, Buenos Aires, vị trí trên bản đồ, Argentina. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Argentina (UTC -3), tọa độ — -38.7103779, -62.2649953. Theo dữ liệu của chúng tôi, Argentina — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Argentina Peso (ARS).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 13 tháng sáu03:50 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 12 tháng sáu19:50 |
Pa ri Pháp | 13 tháng sáu04:50 |
Mát-xcơ-va Nga | 13 tháng sáu05:50 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 13 tháng sáu06:50 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 12 tháng sáu22:50 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 13 tháng sáu10:50 |
Thượng Hải Trung Quốc | 13 tháng sáu10:50 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 13 tháng sáu05:50 |
Mumbai Ấn Độ | 13 tháng sáu08:20 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 13 tháng sáu11:50 |
Béc-lin Đức | 13 tháng sáu04:50 |
Đường phố gần nhất
Pje. HúsaresBahía Blanca 66 mét |
CarontiBahía Blanca 164 mét |
CasanovaBahía Blanca 237 mét |
Martín FierroBahía Blanca 267 mét |
ParaguayBahía Blanca 400 mét |
LapridaBahía Blanca 420 mét |
Florencio SánchezBahía Blanca 466 mét |
12 de OctubreBahía Blanca 467 mét |
SaltaBahía Blanca 484 mét |
Sto DomingoBahía Blanca 515 mét |
EuskadiBahía Blanca 582 mét |
San SalvadorBahía Blanca 589 mét |
Gral. UrquizaBahía Blanca 655 mét |
Santiago del EsteroBahía Blanca 659 mét |
Hipólito YrigoyenBahía Blanca 679 mét |
PortugalBahía Blanca 706 mét |
Fuerte ArgentinoBahía Blanca 722 mét |
ZeballosBahía Blanca 772 mét |
EsporaBahía Blanca 789 mét |
NapostaBahía Blanca 811 mét |