Bahía Blanca, Buenos Aires, vị trí trên bản đồ, Ác-hen-ti-na. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Argentina (UTC -3), tọa độ — -38.7183177, -62.2663478. Dân số gần đúng là 276.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ác-hen-ti-na — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Argentina Peso (ARS). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Bahía Blanca, số này là — 716.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 574 km (Bahía Blanca — Bu-ê-nốt Ai-rết).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Lainez, Rincón, San Martín, Sarmiento, Estomba, Vieytes, Casanova, Av. Alem, 11 de Abril, 12 de Octubre.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Bahía Blanca.
Đâu là Bahía Blanca, Ác-hen-ti-na (Buenos Aires), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Bahía Blanca, Buenos Aires, Ác-hen-ti-na trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Bahía Blanca, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Airport Comandante Espora 8.4 km Ác-hen-ti-na BHI |
Aeropuerto Viedma 247 km Ác-hen-ti-na VDM | |
Antoine de Saint Exupery 327 km Ác-hen-ti-na OES | |
Ástor Piazzolla International Airport 419 km Ác-hen-ti-na MDQ | |
Sân bay quốc tế Villa Gesell - Pinamar 488 km Ác-hen-ti-na VLG | |
Aeropuerto Puerto Madryn 509 km Ác-hen-ti-na PMY |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 16 có thể19:09 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể11:09 |
Pa ri Pháp | 16 có thể20:09 |
Mát-xcơ-va Nga | 16 có thể21:09 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 16 có thể22:09 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 có thể14:09 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 có thể02:09 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 có thể02:09 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 16 có thể21:09 |
Mumbai Ấn Độ | 16 có thể23:39 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 có thể03:09 |
Béc-lin Đức | 16 có thể20:09 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay