1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Scranton, Hoa Kỳ

Đâu là Scranton, Hoa Kỳ (Pennsylvania), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Scranton, Pennsylvania, Hoa Kỳ trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Scranton, thời gian chính xác

  • Scranton Hoa Kỳ
  • 09:53 thứ năm,  13.06.2024
  • 05:32 Bình minh
  • 20:33 Hoàng hôn
  • 15 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ mùa hè miền đông Múi giờ
  • UTC -4 America/New_York
  • 76.1K Dân số
  • 854 Số lượng đường phố
  • Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • 41.408969, -75.66241219999999 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Wilkes-Barre/Scranton International Airport 26 km Hoa Kỳ AVP
Lehigh Valley International Airport 90 km Hoa Kỳ ABE
Greater Binghamton Airport 93 km Hoa Kỳ BGM
Williamsport Regional Airport 107 km Hoa Kỳ IPT
Reading Regional Airport 117 km Hoa Kỳ RDG
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Scranton, Pennsylvania, vị trí trên bản đồ, Hoa Kỳ. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền đông (UTC -4), tọa độ — 41.408969, -75.66241219999999. Dân số gần đúng là 76.1 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Hoa Kỳ — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Mĩ (USD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Scranton, số này là — 854.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 302 km (Scranton — Oa-xinh-tơn).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 13 tháng sáu14:53
Los Angeles Hoa Kỳ 13 tháng sáu06:53
Pa ri Pháp 13 tháng sáu15:53
Mát-xcơ-va Nga 13 tháng sáu16:53
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 13 tháng sáu17:53
Thành phố New York Hoa Kỳ 13 tháng sáu09:53
Bắc Kinh Trung Quốc 13 tháng sáu21:53
Thượng Hải Trung Quốc 13 tháng sáu21:53
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 13 tháng sáu16:53
Mumbai Ấn Độ 13 tháng sáu19:23
Nishitōkyō Nhật Bản 13 tháng sáu22:53
Béc-lin Đức 13 tháng sáu15:53
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ