Đâu là Heroja Pinkija, Novi Sad, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Heroja Pinkija, Novi Sad, Vojvodina, Serbia trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Heroja Pinkija, Novi Sad, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Heroja Pinkija, Novi Sad, Vojvodina, vị trí trên bản đồ, Serbia. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 45.2345852, 19.8176669. Theo dữ liệu của chúng tôi, Serbia — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Dinar Serbia (RSD).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 17 tháng sáu08:05 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 17 tháng sáu00:05 |
Pa ri Pháp | 17 tháng sáu09:05 |
Mát-xcơ-va Nga | 17 tháng sáu10:05 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 17 tháng sáu11:05 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 17 tháng sáu03:05 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 tháng sáu15:05 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 tháng sáu15:05 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 17 tháng sáu10:05 |
Mumbai Ấn Độ | 17 tháng sáu12:35 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 tháng sáu16:05 |
Béc-lin Đức | 17 tháng sáu09:05 |
Đường phố gần nhất
МоrnarskaNovi Sad 72 mét |
Vatroslava JagićaNovi Sad 187 mét |
BolmanskaNovi Sad 213 mét |
Jerneja KopitaraNovi Sad 260 mét |
PrešernovaNovi Sad 334 mét |
Braće MiladinovNovi Sad 357 mét |
JanošikovaNovi Sad 357 mét |
MitrovačkaNovi Sad 416 mét |
Sime MatavuljaNovi Sad 421 mét |
Laze LazarevićaNovi Sad 487 mét |
OhridskaNovi Sad 499 mét |
Jožefa AtileNovi Sad 531 mét |
KotorskaNovi Sad 552 mét |
Lazara StojkovićaNovi Sad 557 mét |
Ćirila i MetodijaNovi Sad 569 mét |
KozaračkaNovi Sad 570 mét |
Feješ KlareNovi Sad 594 mét |
DalmatinskaNovi Sad 640 mét |
RakovačkaNovi Sad 642 mét |
DinarskaNovi Sad 673 mét |