1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Triệu Khánh, Trung Quốc

Đâu là Triệu Khánh, Trung Quốc (Quảng Đông), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Triệu Khánh, Quảng Đông, Trung Quốc trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Triệu Khánh, thời gian chính xác

  • Triệu Khánh Trung Quốc
  • 07:28 thứ hai,  20.05.2024
  • 05:49 Bình minh
  • 19:03 Hoàng hôn
  • 13 h 12 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Trung Quốc Múi giờ
  • UTC +8 Asia/Shanghai
  • 362K Dân số
  • 127 Số lượng đường phố
  • Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • 23.047192, 112.465091 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu 93 km Trung Quốc CAN
Zhuhai International Airport 143 km Trung Quốc ZUH
Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến 145 km Trung Quốc SZX
Macau International Airport 153 km Trung Quốc MFM
Hong Kong International Airport 197 km Trung Quốc HKG
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Triệu Khánh, Quảng Đông, vị trí trên bản đồ, Trung Quốc. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Trung Quốc (UTC +8), tọa độ — 23.047192, 112.465091. Dân số gần đúng là 362 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Trung Quốc — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Trung Quốc Yuan (CNY). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Triệu Khánh, số này là — 127.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 1,911 km (Triệu Khánh — Bắc Kinh).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể00:28
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể16:28
Pa ri Pháp 20 có thể01:28
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể02:28
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể03:28
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể19:28
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể07:28
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể07:28
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể02:28
Mumbai Ấn Độ 20 có thể04:58
Nishitōkyō Nhật Bản 20 có thể08:28
Béc-lin Đức 20 có thể01:28
Địa điểm lân cận
Vân PhùQuảng Đông, Trung Quốc 46 km
Phật SơnQuảng Đông, Trung Quốc 67 km
Giang MônQuảng Đông, Trung Quốc 82 km
Quảng ChâuQuảng Đông, Trung Quốc 82 km
Thanh ViễnQuảng Đông, Trung Quốc 93 km
Ngô ChâuQuảng Tây, Trung Quốc 130 km
Đông HoảnQuảng Đông, Trung Quốc 132 km
Dương GiangQuảng Đông, Trung Quốc 141 km
Châu HảiQuảng Đông, Trung Quốc 143 km
Thâm QuyếnQuảng Đông, Trung Quốc 173 km
Huệ ChâuQuảng Đông, Trung Quốc 200 km
Thiều QuanQuảng Đông, Trung Quốc 227 km
Hà NguyênQuảng Đông, Trung Quốc 241 km
Ngọc LâmQuảng Tây, Trung Quốc 240 km
Quý CảngQuảng Tây, Trung Quốc 293 km
Trạm GiangQuảng Đông, Trung Quốc 293 km
Sán VĩQuảng Đông, Trung Quốc 300 km
Sâm ChâuHồ Nam, Trung Quốc 308 km
Quế LâmQuảng Tây, Trung Quốc 336 km
Bắc HảiQuảng Tây, Trung Quốc 386 km
Yết DươngQuảng Đông, Trung Quốc 403 km
Hải KhẩuHải Nam, Trung Quốc 408 km
Nam NinhQuảng Tây, Trung Quốc 421 km
Hành DươngHồ Nam, Trung Quốc 428 km
Sán ĐầuQuảng Đông, Trung Quốc 432 km
Mát-xcơ-vaNga 6,972 km
Cát-man-đuTrung Nepal, Nê-pan 2,770 km
A-xta-naAkmola, Ca-dắc-xtan 4,697 km
SeoulHàn Quốc 2,128 km
Đu-san-beDistricts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan 4,465 km
Ulan BatoUlan Bator, Mông Cổ 2,806 km
Niu Đê-liDelhi, Ấn Độ 3,570 km
Ka-bunKabul, Áp-ga-ni-xtan 4,370 km
Viêng ChănVientiane Prefecture, Lào 1,169 km
IslamabadIslamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan 4,001 km
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ