Braşov, Brașov, vị trí trên bản đồ, Ru-ma-ni. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 45.6579755, 25.6011977. Dân số gần đúng là 276.1 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ru-ma-ni — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rumani Leu (RON). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Braşov, số này là — 665.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 142 km (Braşov — Bu-ca-rét).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Strada Aurel Vlaicu, Strada Lungă, Calea București, Strada Hărmanului, Strada Iuliu Maniu, Strada Zizinului, Strada Nicolae Iorga, Strada Prundului, Strada Iancu Jianu, Strada Nicolae Titulescu.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Braşov.
Đâu là Braşov, Ru-ma-ni (Brașov), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Braşov, Brașov, Ru-ma-ni trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Braşov, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Henri Coandă International Airport 127 km Ru-ma-ni OTP | |
Bucharest Baneasa International Airport 135 km Ru-ma-ni BBU | |
Avram Iancu International Airport Cluj 194 km Ru-ma-ni CLJ | |
Iași International Airport 229 km Ru-ma-ni IAS | |
Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu 269 km Ru-ma-ni CND |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 18 có thể01:18 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 17 có thể17:18 |
Pa ri Pháp | 18 có thể02:18 |
Mát-xcơ-va Nga | 18 có thể03:18 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 18 có thể04:18 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 17 có thể20:18 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 18 có thể08:18 |
Thượng Hải Trung Quốc | 18 có thể08:18 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 18 có thể03:18 |
Mumbai Ấn Độ | 18 có thể05:48 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 18 có thể09:18 |
Béc-lin Đức | 18 có thể02:18 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay