1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Braşov, Ru-ma-ni

Đâu là Braşov, Ru-ma-ni (Brașov), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Braşov, Brașov, Ru-ma-ni trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Braşov, thời gian chính xác

  • Braşov Ru-ma-ni
  • 03:18 thứ bảy,  18.05.2024
  • 05:45 Bình minh
  • 20:42 Hoàng hôn
  • 15 h 0 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Đông Âu Múi giờ
  • UTC +3 Europe/Bucharest
  • 276.1K Dân số
  • 665 Số lượng đường phố
  • Rumani Leu (RON) Tiền tệ chính thức
  • 45.6579755, 25.6011977 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Henri Coandă International Airport 127 km Ru-ma-ni OTP
Bucharest Baneasa International Airport 135 km Ru-ma-ni BBU
Avram Iancu International Airport Cluj 194 km Ru-ma-ni CLJ
Iași International Airport 229 km Ru-ma-ni IAS
Sân bay quốc tế Mihail Kogălniceanu 269 km Ru-ma-ni CND
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Braşov, Brașov, vị trí trên bản đồ, Ru-ma-ni. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 45.6579755, 25.6011977. Dân số gần đúng là 276.1 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ru-ma-ni — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Rumani Leu (RON). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Braşov, số này là — 665.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 142 km (Braşov — Bu-ca-rét).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Strada Aurel Vlaicu, Strada Lungă, Calea București, Strada Hărmanului, Strada Iuliu Maniu, Strada Zizinului, Strada Nicolae Iorga, Strada Prundului, Strada Iancu Jianu, Strada Nicolae Titulescu.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Braşov.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 18 có thể01:18
Los Angeles Hoa Kỳ 17 có thể17:18
Pa ri Pháp 18 có thể02:18
Mát-xcơ-va Nga 18 có thể03:18
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 18 có thể04:18
Thành phố New York Hoa Kỳ 17 có thể20:18
Bắc Kinh Trung Quốc 18 có thể08:18
Thượng Hải Trung Quốc 18 có thể08:18
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 18 có thể03:18
Mumbai Ấn Độ 18 có thể05:48
Nishitōkyō Nhật Bản 18 có thể09:18
Béc-lin Đức 18 có thể02:18
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ