1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Civitavecchia, Ý

Đâu là Civitavecchia, Ý (Lazio), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Civitavecchia, Lazio, Ý trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Civitavecchia, thời gian chính xác

  • Civitavecchia Ý
  • 02:21 thứ tư,  22.05.2024
  • 05:48 Bình minh
  • 20:30 Hoàng hôn
  • 14 h 42 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Rome
  • 47.5K Dân số
  • 603 Số lượng đường phố
  • Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • 42.0924239, 11.7954132 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Leonardo da Vinci International Airport 50 km Ý FCO
Ciampino Airport 73 km Ý CIA
Aeroporto Internazionale dell'Umbria - Perugia "San Francesco d'Assisi" - S.A.S.E. SpA 126 km Ý PEG
Airport Bastia-Poretta (BIA) 197 km Pháp BIA
Florence Airport, Peretola 197 km Ý FLR
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Civitavecchia, Lazio, vị trí trên bản đồ, Ý. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 42.0924239, 11.7954132. Dân số gần đúng là 47.5 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ý — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Civitavecchia, số này là — 603. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Civitavecchia.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 62 km (Civitavecchia — Roma).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Viale Giuseppe Garibaldi, Via Maratona, Via del Gazometro, Piazzale Pietro Guglielmotti, Via C. Calisse, Largo Camillo Benso Conte di Cavour, Via Don Lorenzo Milani, Via S. Francesco di Paola, Via Pietro Guglielmotti, Via Santa Fermina.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Civitavecchia.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 22 có thể01:21
Los Angeles Hoa Kỳ 21 có thể17:21
Pa ri Pháp 22 có thể02:21
Mát-xcơ-va Nga 22 có thể03:21
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 22 có thể04:21
Thành phố New York Hoa Kỳ 21 có thể20:21
Bắc Kinh Trung Quốc 22 có thể08:21
Thượng Hải Trung Quốc 22 có thể08:21
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 22 có thể03:21
Mumbai Ấn Độ 22 có thể05:51
Nishitōkyō Nhật Bản 22 có thể09:21
Béc-lin Đức 22 có thể02:21
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ