1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Livigno, Ý

Đâu là Livigno, Ý (Lombardy), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Livigno, Lombardy, Ý trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Livigno, thời gian chính xác

  • Livigno Ý
  • 10:32 chủ nhật,  19.05.2024
  • 05:43 Bình minh
  • 20:48 Hoàng hôn
  • 15 h 6 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Rome
  • 4.4K Dân số
  • 75 Số lượng đường phố
  • Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • 46.538636, 10.1357319 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Sân Bay Bolzano 92 km Ý BZO
Sân Bay Orio al Serio 102 km Ý BGY
Sân bay Lugano 112 km Thuỵ Sĩ LUG
Sân bay Innsbruck 122 km Áo INN
Friedrichshafen lufthavn 134 km Đức FDH
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Livigno, Lombardy, vị trí trên bản đồ, Ý. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 46.538636, 10.1357319. Dân số gần đúng là 4.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ý — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Livigno, số này là — 75. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Livigno.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 549 km (Livigno — Roma).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Via Olta, Via Molin, Via Domenion.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Livigno.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 19 có thể09:32
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể01:32
Pa ri Pháp 19 có thể10:32
Mát-xcơ-va Nga 19 có thể11:32
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 19 có thể12:32
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể04:32
Bắc Kinh Trung Quốc 19 có thể16:32
Thượng Hải Trung Quốc 19 có thể16:32
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 19 có thể11:32
Mumbai Ấn Độ 19 có thể14:02
Nishitōkyō Nhật Bản 19 có thể17:32
Béc-lin Đức 19 có thể10:32
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ