La Libertad, Santa Elena Province, vị trí trên bản đồ, Ê-cu-a-đo. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Ecuador (UTC -5), tọa độ — -2.2306406, -80.9001863. Dân số gần đúng là 75.9 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ê-cu-a-đo — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Mĩ (USD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — La Libertad, số này là — 71.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 354 km (La Libertad — Ki-tô).
Đâu là La Libertad, Ê-cu-a-đo (Santa Elena Province), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác La Libertad, Santa Elena Province, Ê-cu-a-đo trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
La Libertad, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Aeropuerto Jose Joaquin De Olmedo 114 km Ê-cu-a-đo GYE | |
Reales Tamarindos Airport 141 km Ê-cu-a-đo PVO | |
Eloy Alfaro International Airport 145 km Ê-cu-a-đo MEC | |
Aeropuerto Regional de Santa Rosa 156 km Ê-cu-a-đo MCH | |
Sân bay Cap. FAP Pedro Canga Rodríguez 158 km Pê-ru TBP |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 17 có thể05:32 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể21:32 |
Pa ri Pháp | 17 có thể06:32 |
Mát-xcơ-va Nga | 17 có thể07:32 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 17 có thể08:32 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 17 có thể00:32 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 có thể12:32 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 có thể12:32 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 17 có thể07:32 |
Mumbai Ấn Độ | 17 có thể10:02 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 có thể13:32 |
Béc-lin Đức | 17 có thể06:32 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay