Ibarra, Imbabura Province, vị trí trên bản đồ, Ê-cu-a-đo. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Ecuador (UTC -5), tọa độ — 0.3391763, -78.1222336. Dân số gần đúng là 133 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ê-cu-a-đo — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Mĩ (USD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Ibarra, số này là — 536.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 69 km (Ibarra — Ki-tô).
Đâu là Ibarra, Ê-cu-a-đo (Imbabura Province), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Ibarra, Imbabura Province, Ê-cu-a-đo trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Ibarra, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Mariscal Sucre International Airport 67 km Ê-cu-a-đo UIO | |
Teniente Coronel Luis A. Mantilla International Airport 70 km Ê-cu-a-đo TUA | |
San Luis Airport 77 km Cô-lôm-bi-a IPI | |
Soto Cano Air Base 150 km Cô-lôm-bi-a PSO | |
La Florida Airport (Colombia) 178 km Cô-lôm-bi-a TCO |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 17 có thể06:12 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể22:12 |
Pa ri Pháp | 17 có thể07:12 |
Mát-xcơ-va Nga | 17 có thể08:12 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 17 có thể09:12 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 17 có thể01:12 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 17 có thể13:12 |
Thượng Hải Trung Quốc | 17 có thể13:12 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 17 có thể08:12 |
Mumbai Ấn Độ | 17 có thể10:42 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 17 có thể14:12 |
Béc-lin Đức | 17 có thể07:12 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay