1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Maharepa, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp

Đâu là Maharepa, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp (Windward Islands), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Maharepa, Windward Islands, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Maharepa, thời gian chính xác

  • Maharepa Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp
  • 04:02 thứ tư,  8.05.2024
  • 06:17 Bình minh
  • 17:33 Hoàng hôn
  • 11 h 18 phút Độ dài ngày
  • Giờ Tahiti Múi giờ
  • UTC -10 Pacific/Tahiti
  • CFP Franc (XPF) Tiền tệ chính thức
  • -17.4831413, -149.7977761 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Rarotonga International Airport 1129 km Quần đảo Cúc RAR
Nuku Hiva Airport 1417 km Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp NHV
Atuona Airport 1447 km Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp AUQ
Fagali'i Airport 2383 km Sa-moa FGI
Faleolo International Airport 2386 km Sa-moa APW
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Maharepa, Windward Islands, vị trí trên bản đồ, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Tahiti (UTC -10), tọa độ — -17.4831413, -149.7977761. Theo dữ liệu của chúng tôi, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là CFP Franc (XPF). Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Maharepa.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 16,186 km (Maharepa — ).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 08 có thể15:02
Los Angeles Hoa Kỳ 08 có thể07:02
Pa ri Pháp 08 có thể16:02
Mát-xcơ-va Nga 08 có thể17:02
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 08 có thể18:02
Thành phố New York Hoa Kỳ 08 có thể10:02
Bắc Kinh Trung Quốc 08 có thể22:02
Thượng Hải Trung Quốc 08 có thể22:02
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 08 có thể17:02
Mumbai Ấn Độ 08 có thể19:32
Nishitōkyō Nhật Bản 08 có thể23:02
Béc-lin Đức 08 có thể16:02
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ