1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. Tỷ giá hối đoái CFP Franc (XPF)

Công cụ chuyển đổi tỷ giá cho CFP Franc (XPF)

Nhập số tiền cần chuyển đổi trong trường bên cạnh CFP Franc (XPF) và nhấp vào nút "Chuyển đổi". Để xem chi tiết tỷ lệ chéo, chỉ cần chọn đơn vị tiền tệ mong muốn.. Tính toán số lượng franc Thái Bình Dương bằng loại tiền tệ khác mà bạn có thể trao đổi.

Chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang các loại tiền tệ khác

CFP Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tân Ca-lê-đô-ni-a, Lãnh thổ các đảo Ua-lít và Phu-tu-na, Pô-ly-nê-di-a thuộc Pháp. CFP Franc cũng có thể có tên gọi XPF hoặc ₣, F., f. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 500, 1000, 5000, 10 000 XPF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ