1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Freeport, Hoa Kỳ

Đâu là Freeport, Hoa Kỳ (Illinois), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Freeport, Illinois, Hoa Kỳ trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Freeport, thời gian chính xác

  • Freeport Hoa Kỳ
  • 03:13 thứ sáu,  10.05.2024
  • 05:44 Bình minh
  • 20:05 Hoàng hôn
  • 14 h 24 phút Độ dài ngày
  • Giờ mùa hè miền trung Múi giờ
  • UTC -5 America/Chicago
  • 25.6K Dân số
  • 451 Số lượng đường phố
  • Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • 42.2966861, -89.6212271 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Southern Wisconsin Regional Airport 60 km Hoa Kỳ JVL
Dane County Regional Airport 88 km Hoa Kỳ MSN
Dubuque Regional Airport 90 km Hoa Kỳ DBQ
Quad City International Airport 120 km Hoa Kỳ MLI
O'Hare International Airport 146 km Hoa Kỳ ORD
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Freeport, Illinois, vị trí trên bản đồ, Hoa Kỳ. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền trung (UTC -5), tọa độ — 42.2966861, -89.6212271. Dân số gần đúng là 25.6 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Hoa Kỳ — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Mĩ (USD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Freeport, số này là — 451. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Freeport.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 1,126 km (Freeport — Oa-xinh-tơn).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 10 có thể09:13
Los Angeles Hoa Kỳ 10 có thể01:13
Pa ri Pháp 10 có thể10:13
Mát-xcơ-va Nga 10 có thể11:13
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 10 có thể12:13
Thành phố New York Hoa Kỳ 10 có thể04:13
Bắc Kinh Trung Quốc 10 có thể16:13
Thượng Hải Trung Quốc 10 có thể16:13
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 10 có thể11:13
Mumbai Ấn Độ 10 có thể13:43
Nishitōkyō Nhật Bản 10 có thể17:13
Béc-lin Đức 10 có thể10:13
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ