Rosario, Santa Fe, vị trí trên bản đồ, Ác-hen-ti-na. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Argentina (UTC -3), tọa độ — -32.9442426, -60.65053880000001. Dân số gần đúng là 1.2 triệu người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Ác-hen-ti-na — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Argentina Peso (ARS). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Rosario, số này là — 1,992.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 279 km (Rosario — Bu-ê-nốt Ai-rết).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: 3 de Febrero, San Luis, Leandro N. Alem, Vera Mujica, Mendoza, Forest, Paraguay, Av. Francia, Avellaneda, Córdoba.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Rosario.
Đâu là Rosario, Ác-hen-ti-na (Santa Fe), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Rosario, Santa Fe, Ác-hen-ti-na trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Rosario, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Aeropuerto Internacional de Rosario Islas Malvinas 14 km Ác-hen-ti-na ROS |
Ji-Paraná Airport - José Coleto 129 km Ác-hen-ti-na PRA | |
Aeroparque Internacional Jorge Newbery 274 km Ác-hen-ti-na AEP | |
Sân bay quốc tế Ministro Pistarini 285 km Ác-hen-ti-na EZE | |
Las Higueras Airport 337 km Ác-hen-ti-na RCU | |
Aeropuerto de Córdoba 381 km Ác-hen-ti-na COR |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 16 có thể14:13 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 16 có thể06:13 |
Pa ri Pháp | 16 có thể15:13 |
Mát-xcơ-va Nga | 16 có thể16:13 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 16 có thể17:13 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 16 có thể09:13 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 16 có thể21:13 |
Thượng Hải Trung Quốc | 16 có thể21:13 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 16 có thể16:13 |
Mumbai Ấn Độ | 16 có thể18:43 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 16 có thể22:13 |
Béc-lin Đức | 16 có thể15:13 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay
Chuyến bay