Wiesbaden, Hessen, vị trí trên bản đồ, Đức. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 50.0782184, 8.239760799999999. Dân số gần đúng là 272.4 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Đức — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Wiesbaden, số này là — 1,971. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Wiesbaden.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 450 km (Wiesbaden — Béc-lin).
Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Dotzheimer Str., Hauptstraße, Gustavsburger Str., Kaiser-Friedrich-Ring, Rheinstraße, Adelheidstraße, Im Sampel, Siebenmorgenweg, Biebricher Allee, Asternweg.
Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Wiesbaden.
Đâu là Wiesbaden, Đức (Hessen), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Wiesbaden, Hessen, Đức trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Wiesbaden, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Frankfurt Airport 24 km Đức FRA | |
Mannheim City Airport 70 km Đức MHG | |
Sân bay Frankfurt-Hahn 71 km Đức HHN | |
Hubschrauberlandeplatz Universitätskliniken Heidelberg 82 km Đức HDB | |
Sân bay Köln/Bonn 118 km Đức CGN |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 09 có thể23:02 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 09 có thể15:02 |
Pa ri Pháp | 10 có thể00:02 |
Mát-xcơ-va Nga | 10 có thể01:02 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 10 có thể02:02 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 09 có thể18:02 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 10 có thể06:02 |
Thượng Hải Trung Quốc | 10 có thể06:02 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 10 có thể01:02 |
Mumbai Ấn Độ | 10 có thể03:32 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 10 có thể07:02 |
Béc-lin Đức | 10 có thể00:02 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay