1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Bản Khê, Trung Quốc

Đâu là Bản Khê, Trung Quốc (Liêu Ninh), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Bản Khê, Liêu Ninh, Trung Quốc trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Bản Khê, thời gian chính xác

  • Bản Khê Trung Quốc
  • 08:56 thứ hai,  20.05.2024
  • 04:24 Bình minh
  • 18:59 Hoàng hôn
  • 14 h 36 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Trung Quốc Múi giờ
  • UTC +8 Asia/Shanghai
  • 987.7K Dân số
  • 28 Số lượng đường phố
  • Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • 41.486981, 123.685143 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Jinzhou Airport 224 km Trung Quốc JNZ
Tongliao Airport 261 km Trung Quốc TGO
Chaoyang Airport 270 km Trung Quốc CHG
Sân bay quốc tế Sunan 303 km Bắc Triều Tiên FNJ
Changchun Longjia International Airport 324 km Trung Quốc CGQ
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Bản Khê, Liêu Ninh, vị trí trên bản đồ, Trung Quốc. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Trung Quốc (UTC +8), tọa độ — 41.486981, 123.685143. Dân số gần đúng là 987.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Trung Quốc — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Trung Quốc Yuan (CNY). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Bản Khê, số này là — 28.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 638 km (Bản Khê — Bắc Kinh).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 20 có thể01:56
Los Angeles Hoa Kỳ 19 có thể17:56
Pa ri Pháp 20 có thể02:56
Mát-xcơ-va Nga 20 có thể03:56
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 20 có thể04:56
Thành phố New York Hoa Kỳ 19 có thể20:56
Bắc Kinh Trung Quốc 20 có thể08:56
Thượng Hải Trung Quốc 20 có thể08:56
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 20 có thể03:56
Mumbai Ấn Độ 20 có thể06:26
Nishitōkyō Nhật Bản 20 có thể09:56
Béc-lin Đức 20 có thể02:56
Địa điểm lân cận
Thẩm DươngLiêu Ninh, Trung Quốc 41 km
Liêu DươngLiêu Ninh, Trung Quốc 45 km
Phủ ThuậnLiêu Ninh, Trung Quốc 49 km
An SơnLiêu Ninh, Trung Quốc 71 km
Thiết LĩnhLiêu Ninh, Trung Quốc 82 km
Dinh KhẩuLiêu Ninh, Trung Quốc 152 km
Đan ĐôngLiêu Ninh, Trung Quốc 175 km
Phụ TânLiêu Ninh, Trung Quốc 177 km
Tứ BìnhCát Lâm, Trung Quốc 195 km
Liêu NguyênCát Lâm, Trung Quốc 197 km
Cẩm ChâuLiêu Ninh, Trung Quốc 218 km
Bạch SơnCát Lâm, Trung Quốc 233 km
Thông LiêuNội Mông, Trung Quốc 268 km
Triều DươngLiêu Ninh, Trung Quốc 270 km
Trường XuânCát Lâm, Trung Quốc 292 km
Đại LiênLiêu Ninh, Trung Quốc 336 km
JilinJilin, China 351 km
Tần Hoàng ĐảoHà Bắc, Trung Quốc 385 km
Xích PhongNội Mông, Trung Quốc 406 km
Uy HảiSơn Đông, Trung Quốc 462 km
Bạch ThànhCát Lâm, Trung Quốc 465 km
Thừa ĐứcHà Bắc, Trung Quốc 482 km
Yên ĐàiSơn Đông, Trung Quốc 487 km
Đường SơnHà Bắc, Trung Quốc 509 km
Cáp Nhĩ TânHắc Long Giang, Trung Quốc 532 km
Mát-xcơ-vaNga 6,095 km
Cát-man-đuTrung Nepal, Nê-pan 3,792 km
A-xta-naAkmola, Ca-dắc-xtan 4,060 km
SeoulHàn Quốc 519 km
Đu-san-beDistricts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan 4,608 km
Ulan BatoUlan Bator, Mông Cổ 1,501 km
Niu Đê-liDelhi, Ấn Độ 4,408 km
Ka-bunKabul, Áp-ga-ni-xtan 4,756 km
Viêng ChănVientiane Prefecture, Lào 3,293 km
IslamabadIslamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan 4,472 km
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ