1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Tần Hoàng Đảo, Trung Quốc

Đâu là Tần Hoàng Đảo, Trung Quốc (Hà Bắc), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Tần Hoàng Đảo, Hà Bắc, Trung Quốc trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Tần Hoàng Đảo, thời gian chính xác

  • Tần Hoàng Đảo Trung Quốc
  • 08:55 thứ năm,  9.05.2024
  • 04:54 Bình minh
  • 19:01 Hoàng hôn
  • 14 h 6 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Trung Quốc Múi giờ
  • UTC +8 Asia/Shanghai
  • 759.7K Dân số
  • 22 Số lượng đường phố
  • Trung Quốc Yuan (CNY) Tiền tệ chính thức
  • 39.935385, 119.600493 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Jinzhou Airport 179 km Trung Quốc JNZ
Chaoyang Airport 193 km Trung Quốc CHG
Sân bay quốc tế Chu Thủy Tử Đại Liên 198 km Trung Quốc DLC
Tianjin Binhai International Airport 227 km Trung Quốc TSN
Beijing Capital International Airport 258 km Trung Quốc PEK
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Tần Hoàng Đảo, Hà Bắc, vị trí trên bản đồ, Trung Quốc. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Trung Quốc (UTC +8), tọa độ — 39.935385, 119.600493. Dân số gần đúng là 759.7 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Trung Quốc — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Trung Quốc Yuan (CNY). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Tần Hoàng Đảo, số này là — 22. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Tần Hoàng Đảo.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 272 km (Tần Hoàng Đảo — Bắc Kinh).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 09 có thể01:55
Los Angeles Hoa Kỳ 08 có thể17:55
Pa ri Pháp 09 có thể02:55
Mát-xcơ-va Nga 09 có thể03:55
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 09 có thể04:55
Thành phố New York Hoa Kỳ 08 có thể20:55
Bắc Kinh Trung Quốc 09 có thể08:55
Thượng Hải Trung Quốc 09 có thể08:55
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 09 có thể03:55
Mumbai Ấn Độ 09 có thể06:25
Nishitōkyō Nhật Bản 09 có thể09:55
Béc-lin Đức 09 có thể02:55
Địa điểm lân cận
Đường SơnHà Bắc, Trung Quốc 126 km
Thừa ĐứcHà Bắc, Trung Quốc 179 km
Cẩm ChâuLiêu Ninh, Trung Quốc 183 km
Triều DươngLiêu Ninh, Trung Quốc 196 km
Đại LiênLiêu Ninh, Trung Quốc 207 km
Thiên TânThiên Tân, Trung Quốc 227 km
Dinh KhẩuLiêu Ninh, Trung Quốc 238 km
Lang PhườngHà Bắc, Trung Quốc 253 km
Xích PhongNội Mông, Trung Quốc 265 km
Bắc KinhBắc Kinh, Trung Quốc 272 km
Phụ TânLiêu Ninh, Trung Quốc 290 km
Thương ChâuHà Bắc, Trung Quốc 299 km
An SơnLiêu Ninh, Trung Quốc 315 km
Yên ĐàiSơn Đông, Trung Quốc 318 km
Liêu DươngLiêu Ninh, Trung Quốc 341 km
Uy HảiSơn Đông, Trung Quốc 347 km
Duy PhườngSơn Đông, Trung Quốc 361 km
Truy BácSơn Đông, Trung Quốc 372 km
Bảo ĐịnhHà Bắc, Trung Quốc 374 km
Thẩm DươngLiêu Ninh, Trung Quốc 383 km
Bản KhêLiêu Ninh, Trung Quốc 385 km
Đức ChâuSơn Đông, Trung Quốc 396 km
Đan ĐôngLiêu Ninh, Trung Quốc 405 km
Trương Gia KhẩuHà Bắc, Trung Quốc 410 km
Phủ ThuậnLiêu Ninh, Trung Quốc 425 km
Mát-xcơ-vaNga 5,982 km
Cát-man-đuTrung Nepal, Nê-pan 3,419 km
A-xta-naAkmola, Ca-dắc-xtan 3,873 km
SeoulHàn Quốc 692 km
Đu-san-beDistricts of Republican Subordination, Ta-gi-ki-xtan 4,319 km
Ulan BatoUlan Bator, Mông Cổ 1,345 km
Niu Đê-liDelhi, Ấn Độ 4,052 km
Ka-bunKabul, Áp-ga-ni-xtan 4,443 km
Viêng ChănVientiane Prefecture, Lào 2,937 km
IslamabadIslamabad Capital Territory, Pa-ki-xtan 4,146 km
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ