Đâu là Sadova St, Yalta, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Sadova St, Yalta, Crimea, Russia trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Sadova St, Yalta, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Sadova St, Yalta, Crimea, vị trí trên bản đồ, Russia. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Matxcơva (UTC +3), tọa độ — 44.5012271, 34.1670982. Theo dữ liệu của chúng tôi, Russia — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đồng rúp Nga (RUB).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 02 tháng sáu04:09 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 01 tháng sáu20:09 |
Pa ri Pháp | 02 tháng sáu05:09 |
Mát-xcơ-va Nga | 02 tháng sáu06:09 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 02 tháng sáu07:09 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 01 tháng sáu23:09 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 02 tháng sáu11:09 |
Thượng Hải Trung Quốc | 02 tháng sáu11:09 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 02 tháng sáu06:09 |
Mumbai Ấn Độ | 02 tháng sáu08:39 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 02 tháng sáu12:09 |
Béc-lin Đức | 02 tháng sáu05:09 |
Đường phố gần nhất
Vasyl'jeva StYalta 155 mét |
Tren'ova StYalta 179 mét |
Zamiska StYalta 217 mét |
Karla Libknekhta LnYalta 224 mét |
Pavlenka StYalta 251 mét |
Zhovtneva StYalta 314 mét |
Radyans'ka SquareYalta 351 mét |
Rudans'koho StYalta 360 mét |
Leninhradska StYalta 386 mét |
Karla Marksa StYalta 421 mét |
Horikhova StYalta 424 mét |
Voikova StYalta 491 mét |
Kyivska StYalta 497 mét |
Moskovska StYalta 506 mét |
Klary Tsetkin StYalta 512 mét |
Kyivs'kyi LnYalta 552 mét |
im. Lenina embankmentYalta 560 mét |
Nahirna StYalta 561 mét |
Cherkasova StYalta 595 mét |
Robocha StYalta 606 mét |