Đâu là Kyivska St, Yalta, vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Kyivska St, Yalta, Crimea, Russia trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Kyivska St, Yalta, thời gian chính xác
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Kyivska St, Yalta, Crimea, vị trí trên bản đồ, Russia. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Matxcơva (UTC +3), tọa độ — 44.5055916, 34.1684357. Theo dữ liệu của chúng tôi, Russia — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đồng rúp Nga (RUB).
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 02 tháng sáu01:56 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 01 tháng sáu17:56 |
Pa ri Pháp | 02 tháng sáu02:56 |
Mát-xcơ-va Nga | 02 tháng sáu03:56 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 02 tháng sáu04:56 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 01 tháng sáu20:56 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 02 tháng sáu08:56 |
Thượng Hải Trung Quốc | 02 tháng sáu08:56 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 02 tháng sáu03:56 |
Mumbai Ấn Độ | 02 tháng sáu06:26 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 02 tháng sáu09:56 |
Béc-lin Đức | 02 tháng sáu02:56 |
Đường phố gần nhất
Moskovska StYalta 31 mét |
Kyivs'kyi LnYalta 128 mét |
Zhovtneva StYalta 306 mét |
Leninhradska StYalta 321 mét |
Kuibysheva LnYalta 322 mét |
Karla Libknekhta LnYalta 329 mét |
Kalinnikova StYalta 330 mét |
Komsomol's'ka StYalta 348 mét |
Kuibysheva StYalta 382 mét |
Shyryajeva StYalta 406 mét |
Klary Tsetkin StYalta 417 mét |
Cherkasova StYalta 427 mét |
Malysheva StYalta 448 mét |
Makarenka StYalta 458 mét |
Michurina StYalta 460 mét |
Dzerzhyns'koho StYalta 467 mét |
Pol'ova StYalta 489 mét |
Sadova StYalta 497 mét |
Kuznechnyi LnYalta 504 mét |
Robocha StYalta 514 mét |