1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Nevinnomyssk, Nga

Đâu là Nevinnomyssk, Nga (Vùng Stavropolskiy), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Nevinnomyssk, Vùng Stavropolskiy, Nga trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Nevinnomyssk, thời gian chính xác

  • Nevinnomyssk Nga
  • 16:33 thứ bảy,  18.05.2024
  • 04:43 Bình minh
  • 19:33 Hoàng hôn
  • 14 h 48 phút Độ dài ngày
  • Giờ Chuẩn Matxcơva Múi giờ
  • UTC +3 Europe/Moscow
  • 134.3K Dân số
  • 249 Số lượng đường phố
  • Đồng rúp Nga (RUB) Tiền tệ chính thức
  • 44.638015, 41.9504639 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Stavropol International Airport 54 km Nga STW
Sân bay Mineralnye Vody 101 km Nga MRV
Sân bay Nalchik 184 km Nga NAL
Sochi International Airport 207 km Nga AER
Elista International Airport 267 km Nga ESL
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Nevinnomyssk, Vùng Stavropolskiy, vị trí trên bản đồ, Nga. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Chuẩn Matxcơva (UTC +3), tọa độ — 44.638015, 41.9504639. Dân số gần đúng là 134.3 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Nga — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đồng rúp Nga (RUB). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Nevinnomyssk, số này là — 249. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Nevinnomyssk.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 1,274 km (Nevinnomyssk — Mát-xcơ-va).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Ulitsa Gagarina, Ulitsa Shevchenko, Ulitsa Mendeleyeva, Bul'var Mira, Ulitsa Pavlova, Ploshchad' 50 Let Oktyabrya, Klubnyy Pereulok, Ulitsa Chaykovskogo, Ulitsa Severnaya, Ulitsa Apanasenko.

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Nevinnomyssk.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 18 có thể14:33
Los Angeles Hoa Kỳ 18 có thể06:33
Pa ri Pháp 18 có thể15:33
Mát-xcơ-va Nga 18 có thể16:33
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 18 có thể17:33
Thành phố New York Hoa Kỳ 18 có thể09:33
Bắc Kinh Trung Quốc 18 có thể21:33
Thượng Hải Trung Quốc 18 có thể21:33
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 18 có thể16:33
Mumbai Ấn Độ 18 có thể19:03
Nishitōkyō Nhật Bản 18 có thể22:33
Béc-lin Đức 18 có thể15:33
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ