1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Aqqusinersuaq, Nuuk, Greenland

Đâu là Aqqusinersuaq, Nuuk, vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Aqqusinersuaq, Nuuk, Sermersooq Kommune, Greenland trên bản đồ, tọa độ, đường phố gần nhất.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Aqqusinersuaq, Nuuk, thời gian chính xác

  • Aqqusinersuaq Nuuk, Greenland
  • 19:08 thứ ba,  28.05.2024
  • 03:38 Bình minh
  • 23:09 Hoàng hôn
  • 19 h 30 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland Múi giờ
  • UTC -2 America/Godthab
  • DKK Krone Đan Mạch Tiền tệ chính thức
  • 64.1746752, -51.736948 Tọa độ
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Aqqusinersuaq, Nuuk, Sermersooq Kommune, vị trí trên bản đồ, Greenland. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Miền Tây Greenland (UTC -2), tọa độ — 64.1746752, -51.736948. Theo dữ liệu của chúng tôi, Greenland — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Krone Đan Mạch (DKK).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 28 có thể22:08
Los Angeles Hoa Kỳ 28 có thể14:08
Pa ri Pháp 28 có thể23:08
Mát-xcơ-va Nga 29 có thể00:08
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 29 có thể01:08
Thành phố New York Hoa Kỳ 28 có thể17:08
Bắc Kinh Trung Quốc 29 có thể05:08
Thượng Hải Trung Quốc 29 có thể05:08
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 29 có thể00:08
Mumbai Ấn Độ 29 có thể02:38
Nishitōkyō Nhật Bản 29 có thể06:08
Béc-lin Đức 28 có thể23:08
Đường phố gần nhất
KirkevejNuuk 91 mét
QullilerfikNuuk 100 mét
PerngarfikNuuk 171 mét
ImaneqNuuk 173 mét
Samuel Kleinschmidtip AqqutaaNuuk 203 mét
CeresvejNuuk 214 mét
KiassaateqarfikNuuk 257 mét
IlivinnguaqNuuk 260 mét
PrinsessevejNuuk 277 mét
QapiarfiusaaqNuuk 281 mét
Sipisaq AvannarleqNuuk 305 mét
KongevejNuuk 308 mét
QoorunnguaqNuuk 340 mét
QuassunnguaqNuuk 355 mét
Piita Lundip AqqNuuk 367 mét
SaniliaNuuk 369 mét
H.J. Rinkip AqqutaaNuuk 383 mét
FjeldvejNuuk 422 mét
QimerluaNuuk 455 mét
TuapannguitNuuk 472 mét
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ