1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Bad Reichenhall, Đức

Đâu là Bad Reichenhall, Đức (Bayern), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Bad Reichenhall, Bayern, Đức trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Bad Reichenhall, thời gian chính xác

  • Bad Reichenhall Đức
  • 22:36 thứ bảy,  11.05.2024
  • 05:38 Bình minh
  • 20:31 Hoàng hôn
  • 14 h 54 phút Độ dài ngày
  • Giờ Mùa Hè Trung Âu Múi giờ
  • UTC +2 Europe/Berlin
  • 16.9K Dân số
  • 227 Số lượng đường phố
  • Euro (EUR) Tiền tệ chính thức
  • 47.7303361, 12.881588 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Salzburg Airport 11 km Áo SZG
Munich Airport 107 km Đức MUC
Blue Danube Airport Linz - Linz Airport 112 km Áo LNZ
Sân bay Innsbruck 127 km Áo INN
Airport Augsburg 164 km Đức AGB
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Bad Reichenhall, Bayern, vị trí trên bản đồ, Đức. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Trung Âu (UTC +2), tọa độ — 47.7303361, 12.881588. Dân số gần đúng là 16.9 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Đức — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Euro (EUR). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Bad Reichenhall, số này là — 227. Dữ liệu thời tiết có sẵn theo tháng trong vài năm qua. Xem thời tiết trong 12 tháng, Bad Reichenhall.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 534 km (Bad Reichenhall — Béc-lin).

Đường phố thường được tìm thấy trong địa chỉ: Frühlingstraße, Salzburger Str., Pflegerpointstraße, Olympiaring, Thumseestraße, Hallgrafenstraße, Untersbergstraße, Grenzlandstraße, Schillerstraße, Nonner Str..

Xem danh sách đầy đủ các đường phố — Bad Reichenhall.
Luân Đôn Vương Quốc Anh 11 có thể21:36
Los Angeles Hoa Kỳ 11 có thể13:36
Pa ri Pháp 11 có thể22:36
Mát-xcơ-va Nga 11 có thể23:36
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 12 có thể00:36
Thành phố New York Hoa Kỳ 11 có thể16:36
Bắc Kinh Trung Quốc 12 có thể04:36
Thượng Hải Trung Quốc 12 có thể04:36
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 11 có thể23:36
Mumbai Ấn Độ 12 có thể02:06
Nishitōkyō Nhật Bản 12 có thể05:36
Béc-lin Đức 11 có thể22:36
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ