1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Greenville, Hoa Kỳ

Đâu là Greenville, Hoa Kỳ (Bắc Carolina), vị trí trên bản đồ

Vị trí chính xác Greenville, Bắc Carolina, Hoa Kỳ trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Greenville, thời gian chính xác

  • Greenville Hoa Kỳ
  • 18:09 chủ nhật,  12.05.2024
  • 06:08 Bình minh
  • 20:02 Hoàng hôn
  • 13 h 54 phút Độ dài ngày
  • Giờ mùa hè miền đông Múi giờ
  • UTC -4 America/New_York
  • 84.6K Dân số
  • 1,216 Số lượng đường phố
  • Đô la Mĩ (USD) Tiền tệ chính thức
  • 35.612661, -77.3663538 Tọa độ
Sân bay gần nhất
Pitt-Greenville Airport 3.7 km Hoa Kỳ PGV
Albert J Ellis Airport 90 km Hoa Kỳ OAJ
Raleigh-Durham International Airport 132 km Hoa Kỳ RDU
Fayetteville Regional Airport 154 km Hoa Kỳ FAY
Wilmington International Airport 157 km Hoa Kỳ ILM
Sân bay quốc tế Norfolk 176 km Hoa Kỳ ORF
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Greenville, Bắc Carolina, vị trí trên bản đồ, Hoa Kỳ. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ mùa hè miền đông (UTC -4), tọa độ — 35.612661, -77.3663538. Dân số gần đúng là 84.6 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, Hoa Kỳ — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Đô la Mĩ (USD). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Greenville, số này là — 1,216.

Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 368 km (Greenville — Oa-xinh-tơn).
Luân Đôn Vương Quốc Anh 12 có thể23:09
Los Angeles Hoa Kỳ 12 có thể15:09
Pa ri Pháp 13 có thể00:09
Mát-xcơ-va Nga 13 có thể01:09
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất 13 có thể02:09
Thành phố New York Hoa Kỳ 12 có thể18:09
Bắc Kinh Trung Quốc 13 có thể06:09
Thượng Hải Trung Quốc 13 có thể06:09
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ 13 có thể01:09
Mumbai Ấn Độ 13 có thể03:39
Nishitōkyō Nhật Bản 13 có thể07:09
Béc-lin Đức 13 có thể00:09
Chuyến bay
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ