Dniprodzerzhynsk, Dnipropetrovsk, vị trí trên bản đồ, U-crai-na. Tính năng địa lý này nằm trong múi giờ. Giờ Mùa Hè Đông Âu (UTC +3), tọa độ — 48.523117, 34.613683. Dân số gần đúng là 248.6 nghìn người. Theo dữ liệu của chúng tôi, U-crai-na — đây là quốc gia nơi tiền tệ chính thức là Ukraine Hryvnia (UAH). Chúng tôi đếm số lượng đường phố cho — Dniprodzerzhynsk, số này là — 211.
Khoảng cách đến thủ đô (theo đường thẳng) là — 365 km (Dniprodzerzhynsk — Ki-ép).
Đâu là Dniprodzerzhynsk, U-crai-na (Dnipropetrovsk), vị trí trên bản đồ
Vị trí chính xác Dniprodzerzhynsk, Dnipropetrovsk, U-crai-na trên bản đồ thế giới, thời gian và tọa độ chính xác, các sân bay gần nhất và các thành phố lớn.
Khoảng cách
Khoảng cách +1
Thành phố, đường phố
Mã bưu chính
Dniprodzerzhynsk, thời gian chính xác
Sân bay gần nhất
Zaporizhia International Airport 90 km U-crai-na OZH | |
Poltava Airport 117 km U-crai-na PLV | |
International Airport Kharkiv 197 km U-crai-na HRK | |
Belgorod International Airport 275 km Nga EGO | |
Sân bay quốc tế Boryspil 365 km U-crai-na KBP |
Thời gian trên thế giới
Thông tin
Luân Đôn Vương Quốc Anh | 19 có thể08:52 |
Los Angeles Hoa Kỳ | 19 có thể00:52 |
Pa ri Pháp | 19 có thể09:52 |
Mát-xcơ-va Nga | 19 có thể10:52 |
Dubai Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất | 19 có thể11:52 |
Thành phố New York Hoa Kỳ | 19 có thể03:52 |
Bắc Kinh Trung Quốc | 19 có thể15:52 |
Thượng Hải Trung Quốc | 19 có thể15:52 |
Antalya Thổ Nhĩ Kỳ | 19 có thể10:52 |
Mumbai Ấn Độ | 19 có thể13:22 |
Nishitōkyō Nhật Bản | 19 có thể16:52 |
Béc-lin Đức | 19 có thể09:52 |
Địa điểm lân cận
Chuyến bay