Bao nhiêu Kilofarad trong PF
Tìm hiểu với máy tính của chúng tôi bao nhiêu Kilofarad trong PF.
Bao nhiêu Kilofarad trong PF:
1 Kilofarad = 1.0*10-12 PF
1 PF = 1000000000000 Kilofarad
Chuyển đổi nghịch đảoKilofarad | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kilofarad | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
PF | 1.0*10-12 | 1.0*10-11 | 5.0*10-11 | 1.0*10-10 | 5.0*10-10 | 1.0*10-9 | |
PF | |||||||
PF | 1 | 10 | 50 | 100 | 500 | 1 000 | |
Kilofarad | 1000000000000 | 10000000000000 | 50000000000000 | 100000000000000 | 500000000000000 | 1000000000000000 |