1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính khoảng cách
  4.   /  
  5. Khoảng cách No-mi — Can-be-ra

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi — Can-be-ra tính bằng km, tuyến đường

Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Can-be-ra, Lãnh thổ Thủ đô Úc, Úc, tuyến đường ô tô, chênh lệch múi giờ.
Khoảng cách Khoảng cách +1 Thành phố, đường phố Mã bưu chính

Khoảng cách No-mi — Can-be-ra

  • No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a Điểm A 93.1K XPF
  • Can-be-ra Úc Điểm B 367.8K AUD
  • km dặm Khoảng cách
  • 2 219 km
    1 331 dặm Khoảng cách theo đường thẳng
  • 1 một giờ 60 phút Chênh lệch múi giờ
  • 1 XPF = 0.01 AUD CFP Franc và Đồng đô la Úc Tỷ giá hối đoái
  • ~ 32 giờ 1.3 ngày Thời gian ô tô
  • 2.6 giờ 157 phút Thời gian trên máy bay
  • 6.7 giờ 403 phút Thời gian trực thăng
  • 29.6 giờ 1775 phút Giờ tàu
Thời gian chính xác, No-mi và Can-be-ra
No-mi Tân Ca-lê-đô-ni-a 21 có thể03:43
Can-be-ra Úc 21 có thể02:43
Thông tin
Khoảng cách giữa các thành phố No-mi, Tỉnh Nam, Tân Ca-lê-đô-ni-a và Can-be-ra, Lãnh thổ Thủ đô Úc, Úc xấp xỉ — 2 663 km (hoặc 1 598 dặm). Bạn có thể nhận được từ điểm A đến điểm B bằng cách thực hiện một chuyến bay. "Nouméa Magenta Airport" (GEA) — "Sân bay quốc tế Canberra" (CBR). No-mi là thủ đô của New Caledonia. Can-be-ra là thủ đô của Úc. Bạn có biết rằng No-mi trong 4 lần nhỏ hơn Can-be-ra, và sự khác biệt về thời gian giữa chúng là 1 một giờ. Đi theo tuyến đường No-mi — Can-be-ra, đừng quên thay đổi cfp franc đến nội tệ — đồng đô la úc.

Để lái xe khoảng cách No-mi Can-be-ra bằng xe hơi trên đường, bạn sẽ phải vượt qua biên giới của ít nhất hai quốc gia (Tân Ca-lê-đô-ni-a, Úc). Chúng tôi cũng tính khoảng cách theo một đường thẳng, thời gian di chuyển bằng ô tô, tàu hỏa, máy bay và trực thăng. Di chuyển thanh trượt bằng chuột hoặc vuốt trên điện thoại thông minh của bạn để xem tất cả thông tin trên tuyến đường này.
Tuyến đường No-mi — Can-be-ra
Chuyến bay
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ